Có 2 kết quả:
非标准 fēi biāo zhǔn ㄈㄟ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ • 非標準 fēi biāo zhǔn ㄈㄟ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonstandard
(2) unconventional
(2) unconventional
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nonstandard
(2) unconventional
(2) unconventional
Bình luận 0